Có 2 kết quả:
克扣 kè kòu ㄎㄜˋ ㄎㄡˋ • 剋扣 kè kòu ㄎㄜˋ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dock
(2) to deduct
(3) to embezzle
(2) to deduct
(3) to embezzle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dock
(2) to deduct
(3) to embezzle
(2) to deduct
(3) to embezzle
Bình luận 0