Có 2 kết quả:

克扣 kè kòu ㄎㄜˋ ㄎㄡˋ剋扣 kè kòu ㄎㄜˋ ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dock
(2) to deduct
(3) to embezzle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dock
(2) to deduct
(3) to embezzle

Bình luận 0